Đối đầu Gent vs FK Partizan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 23/08/2024 | FK Partizan | 0 – 1 | Gent | W | X | X | 0-1 |
C3 | 05/11/2021 | Gent | 1 – 1 | FK Partizan | L | X | X | 0-0 |
C3 | 22/10/2021 | FK Partizan | 0 – 1 | Gent | L | X | X | 0-0 |
Phong độ Gent
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 23/08/2024 | FK Partizan | 0 – 1 | Gent | W | X | X | 0-1 |
BIA | 19/08/2024 | Gent | 4 – 1 | Westerlo | W | T | T | 3-1 |
C3 | 16/08/2024 | Gent | 2 – 2 | Silkeborg IF | L | T | T | 1-1 |
BIA | 11/08/2024 | Charleroi | 1 – 0 | Gent | W | X | X | 0-0 |
C3 | 08/08/2024 | Silkeborg IF | 2 – 2 | Gent |
D |
T | T | 0-0 |
BIA | 05/08/2024 | Gent | 1 – 2 | Dender | L | T | T | 0-1 |
C3 | 02/08/2024 | Vikingur Gota | 0 – 3 | Gent | L | T | T | 0-0 |
BIA | 28/07/2024 | Kortrijk | 0 – 1 | Gent | L 1/2 | X | X | 0-0 |
C3 | 26/07/2024 | Gent | 4 – 1 | Vikingur Gota | W | T | T | 1-1 |
GHCLB | 20/07/2024 | Gent | 0 – 2 | Zulte-Waregem | X | X | 0-1 |
Lịch Thi Đấu Gent
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
C3 |
28/08/2024 | 23:00 | Gent | vs |
FK Partizan |
BIA |
01/09/2024 | 21:00 | Gent | vs |
Antwerpen |
BIA |
16/09/2024 | 00:15 | Gent | vs |
KV Mechelen |
BIA |
21/09/2024 | 21:00 | Club Brugge | vs |
Gent |
BIA |
28/09/2024 | 21:00 | Gent | vs |
OH Leuven |
BIA |
05/10/2024 | 21:00 | Sint Truiden | vs |
Gent |
BIA |
19/10/2024 | 21:00 | Union Saint-Gilloise | vs |
Gent |
BIA |
26/10/2024 | 21:00 | Gent | vs |
Genk |
BIA |
02/11/2024 | 21:00 | Beerschot-Wilrijk | vs |
Gent |
Phong độ FK Partizan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 23/08/2024 | FK Partizan | 0 – 1 | Gent | L | X | T | 0-1 |
C2 | 16/08/2024 | Lugano | 1 – 2 | FK Partizan | L | T | T | 0-1 |
SRBA | 12/08/2024 | IMT Novi Beograd | 0 – 0 | FK Partizan | W | X | X | 0-0 |
C2 | 09/08/2024 | FK Partizan | 0 – 1 | Lugano | L | X | T | 0-0 |
SRBA | 05/08/2024 | FK Partizan | 2 – 0 | Zeleznicar Pancevo | W | X | T | 2-0 |
C1 | 01/08/2024 | FK Partizan | 0 – 3 | Dinamo Kiev | L | T | T | 0-1 |
SRBA | 28/07/2024 | Jedinstvo Ub | 0 – 4 | FK Partizan | L | T | T | 0-2 |
C1 | 24/07/2024 | Dinamo Kiev | 6 – 2 | FK Partizan | W | T | T | 3-1 |
SRBA | 20/07/2024 | FK Napredak | 0 – 1 | FK Partizan | W | X | T | 0-0 |
GHCLB | 10/07/2024 | Lok. Moscow | 1 – 1 | FK Partizan | X | T | 0-1 |
Lịch Thi Đấu FK Partizan
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
C3 | 28/08/2024 | 23:00 | Gent | vs |
FK Partizan |
SRBA | 31/08/2024 | 23:00 | FK Partizan | vs |
FK Vojvodina |
SRBA | 14/09/2024 | 23:00 | Beograd | vs |
FK Partizan |
SRBA | 21/09/2024 | 23:00 | FK Partizan | vs |
Crvena Zvezda |
SRBA | 28/09/2024 | 23:00 | Mladost Lucani | vs |
FK Partizan |
SRBA | 05/10/2024 | 23:00 | FK Partizan | vs |
Tekstilac Odzaci |
SRBA | 19/10/2024 | 23:00 | FK Novi Pazar | vs |
FK Partizan |
SRBA | 26/10/2024 | 23:00 | FK Partizan | vs |
Cukaricki Belgrade |
SRBA | 02/11/2024 | 23:00 | Backa Topola | vs |
FK Partizan |
SRBA | 09/11/2024 | 23:00 | FK Partizan | vs |
FK Radnicki 1923 |
Thông tin soi kèo trận Gent vs FK Partizan
Soi kèo trận Gent vs FK Partizan 23:00 ngày 28/08/2024 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.
Soi kèo Gent vs FK Partizan, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:
Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) – Thua(L) – Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) – Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.
Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.
Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.
Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.
Chú thích: Chỉ số W – L – D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng – Thua – Hòa theo kèo Châu Á. T – X thể hiện theo tài – xỉu